So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.91
0.5
0.91
0.80
2.25
1.00
1.91
3.25
3.45
Live
0.78
0.5
-0.93
0.79
2.25
-0.95
1.78
3.35
3.85
Run
0.61
0
-0.75
-0.59
1.5
0.43
1.07
7.00
26.00
BET365Sớm
0.93
0.5
0.88
0.85
2.25
0.95
1.85
3.10
3.90
Live
0.95
0.75
0.85
0.77
2.25
-0.98
1.72
3.50
5.00
Run
0.55
0
-0.73
-0.48
1.5
0.35
1.20
5.50
15.00
Mansion88Sớm
0.96
0.5
0.92
0.87
2.25
0.99
1.96
3.30
3.25
Live
0.73
0.5
-0.85
0.81
2.25
-0.95
1.73
3.50
3.90
Run
-0.88
0.25
0.75
-0.54
1.5
0.40
1.09
5.80
80.00
188betSớm
0.92
0.5
0.92
0.81
2.25
-0.99
1.91
3.25
3.45
Live
0.79
0.5
-0.92
0.80
2.25
-0.94
1.78
3.35
3.85
Run
0.62
0
-0.74
-0.58
1.5
0.44
1.07
7.00
26.00
SbobetSớm
0.91
0.5
0.95
0.84
2.25
1.00
1.91
3.03
3.49
Live
0.78
0.5
-0.90
0.86
2.25
1.00
1.78
3.25
3.97
Run
-0.88
0.25
0.76
-0.94
1.5
0.80
1.15
4.58
29.00

Bên nào sẽ thắng?

Aris Limassol
ChủHòaKhách
APOEL Nicosia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Aris LimassolSo Sánh Sức MạnhAPOEL Nicosia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CYP First Division-4] Aris Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3019835619126463.3%
15113129636573.3%
15852271329653.3%
62401151033.3%
[CYP First Division-11] APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3013895428871143.3%
158253012261153.3%
15564241621833.3%
6141137716.7%

Thành tích đối đầu

Aris Limassol            
Chủ - Khách
APOEL NicosiaAris Limassol
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Aris LimassolAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAris Limassol
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D102-12-241 - 2
(0 - 1)
1 - 3-0.47-0.31-0.34T0.900.250.92TT
CYP D121-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.56-0.30-0.26B0.790.50-0.97BX
CYP D110-03-242 - 1
(2 - 0)
8 - 6-0.45-0.30-0.36T1.000.250.82TT
CYP D115-02-241 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.50-0.28-0.34B-0.980.500.80BX
CYP D125-11-231 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.46-0.30-0.36T0.970.250.85TX
CYP D127-05-234 - 3
(3 - 3)
5 - 7-0.46-0.31-0.34B0.970.250.85BT
CYP D123-04-230 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.43-0.30-0.38H0.790.00-0.97HX
CYP Cup18-01-234 - 2
(3 - 1)
4 - 4-0.52-0.31-0.29B0.910.500.91BT
CYP D122-12-221 - 1
(1 - 1)
3 - 4-0.38-0.30-0.43H-0.970.000.79HX
CYP D110-09-220 - 1
(0 - 1)
3 - 1-0.54-0.31-0.27T0.860.500.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Aris Limassol            
Chủ - Khách
Aris LimassolAEK Larnaca
Nea SalamisAris Limassol
Aris LimassolEthnikos Achnas FC
Omonia Nicosia FCAris Limassol
AEP PaphosAris Limassol
Aris LimassolAEP Paphos
Apollon Limassol FCAris Limassol
Aris LimassolOmonia Aradippou
Omonia 29is MaiouAris Limassol
Aris LimassolKarmiotissa Polemidion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CYP D109-02-251 - 1
(0 - 1)
5 - 3-0.47-0.30-0.35H0.960.250.86TX
CYP D101-02-252 - 2
(2 - 1)
8 - 4-0.14-0.21-0.77H0.85-1.50.97BT
CYP D126-01-256 - 1
(3 - 1)
11 - 1-0.78-0.20-0.15T0.881.50.94TT
CYP D119-01-250 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.44-0.29-0.39H0.7700.99HX
CYP Cup15-01-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.57-0.30-0.28H0.760.50.94TX
CYP D111-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 8-0.39-0.30-0.43T1.0000.82TX
CYP D107-01-251 - 1
(0 - 1)
9 - 6-0.32-0.31-0.49H0.79-0.5-0.97BX
CYP D103-01-252 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.88-0.15-0.09T-0.982.250.80TX
CYP D121-12-240 - 3
(0 - 1)
6 - 1-0.14-0.21-0.77T0.83-1.50.99TT
CYP D113-12-241 - 1
(1 - 0)
8 - 3-0.85-0.17-0.10H0.791.75-0.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 6 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 30%

APOEL Nicosia            
Chủ - Khách
NK Publikum CeljeAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaApollon Limassol FC
Anorthosis Famagusta FCAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaAEP Paphos
APOEL NicosiaOmonia Aradippou
AEK LarnacaAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaOmonia 29is Maiou
APOEL NicosiaOmonia 29is Maiou
Nea SalamisAPOEL Nicosia
APOEL NicosiaKarmiotissa Polemidion
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA ECL13-02-252 - 2
(1 - 1)
2 - 2-0.41-0.29-0.380.8300.99T
CYP D108-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.56-0.30-0.26-0.980.750.80X
CYP D103-02-252 - 2
(2 - 1)
3 - 5-0.23-0.27-0.630.97-0.750.85T
CYP Cup30-01-251 - 1
(1 - 0)
6 - 6-0.46-0.33-0.330.890.250.93H
CYP D126-01-257 - 0
(3 - 0)
8 - 0-0.89-0.15-0.08-0.982.250.80T
CYP D120-01-252 - 1
(1 - 0)
3 - 0-0.43-0.32-0.370.740-0.98T
CYP Cup16-01-256 - 1
(4 - 0)
1 - 3-0.94-0.14-0.070.952.50.75T
CYP D112-01-254 - 0
(1 - 0)
4 - 5-0.85-0.16-0.09-0.9720.79T
CYP D108-01-251 - 1
(0 - 0)
1 - 7-0.18-0.24-0.69-0.98-10.80X
CYP D104-01-253 - 0
(0 - 0)
11 - 1-0.83-0.19-0.110.941.750.88H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Aris LimassolSo sánh số liệuAPOEL Nicosia
  • 18Tổng số ghi bàn27
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.7
  • 7Tổng số mất bàn9
  • 0.7Trung bình mất bàn0.9
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa50.0%
  • 0.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Aris Limassol
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem11XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem6XemXem1XemXem4XemXem54.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
APOEL Nicosia
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem10XemXem1XemXem11XemXem45.5%XemXem13XemXem59.1%XemXem7XemXem31.8%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Aris Limassol
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem3XemXem7XemXem54.5%XemXem6XemXem27.3%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
APOEL Nicosia
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem8XemXem2XemXem12XemXem36.4%XemXem9XemXem40.9%XemXem10XemXem45.5%XemXem
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
11XemXem2XemXem2XemXem7XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Aris LimassolThời gian ghi bànAPOEL Nicosia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 19
    19
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    4
    5
    Bàn thắng H1
    9
    6
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Aris LimassolChi tiết về HT/FTAPOEL Nicosia
  • 4
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    19
    18
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
Aris LimassolSố bàn thắng trong H1&H2APOEL Nicosia
  • 4
    3
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    19
    18
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Aris Limassol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D101-03-2025KháchE.N.Paralimniou7 Ngày
APOEL Nicosia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CYP D101-03-2025ChủOmonia Nicosia FC7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [19] 63.3%Thắng43.3% [13]
  • [8] 26.7%Hòa26.7% [13]
  • [3] 10.0%Bại30.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [11] 36.7%Thắng16.7% [5]
  • [3] 10.0%Hòa20.0% [6]
  • [1] 3.3%Bại13.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.87 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    54
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.80
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [3] 30.00%Hòa27.27% [3]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Aris Limassol VS APOEL Nicosia ngày 01-03-2025 - Thông tin đội hình