So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
-0.25
0.92
0.87
2.25
0.93
2.90
3.20
2.17
Live
0.98
-0.5
0.90
-0.98
2.25
0.84
3.80
3.20
1.90
Run
-0.95
0
0.83
-0.48
3.5
0.34
29.00
7.00
1.08
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.93
0.93
2.25
0.93
3.20
3.40
2.20
Live
0.92
-0.5
0.92
1.00
2.25
0.85
4.00
3.40
1.90
Run
-0.77
0
0.65
-0.19
4.5
0.12
13.00
1.11
11.00
Mansion88Sớm
0.89
-0.25
0.91
0.94
2.25
0.86
3.15
3.15
2.09
Live
0.93
-0.5
0.97
-0.97
2.25
0.85
3.60
3.15
1.97
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
188betSớm
0.91
-0.25
0.93
0.88
2.25
0.94
2.90
3.20
2.17
Live
0.97
-0.5
0.93
-0.97
2.25
0.85
3.80
3.20
1.90
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.16
4.5
0.04
19.00
1.01
16.50
SbobetSớm
0.90
-0.25
0.92
0.88
2.25
0.92
2.97
3.01
2.11
Live
0.98
-0.5
0.92
-0.98
2.25
0.86
3.85
3.12
1.92
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Harrogate Town
ChủHòaKhách
Grimsby Town
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Harrogate TownSo Sánh Sức MạnhGrimsby Town
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG EFL League Two-19] Harrogate Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
441311204057501929.5%
2210482528341345.5%
2237121529162113.6%
622257833.3%
[ENG EFL League Two-7] Grimsby Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
4420717616667745.5%
2210393034331445.5%
221048313234445.5%
630367950.0%

Thành tích đối đầu

Harrogate Town            
Chủ - Khách
Grimsby TownHarrogate Town
Harrogate TownGrimsby Town
Grimsby TownHarrogate Town
Grimsby TownHarrogate Town
Harrogate TownGrimsby Town
Harrogate TownGrimsby Town
Grimsby TownHarrogate Town
Grimsby TownHarrogate Town
Harrogate TownGrimsby Town
Harrogate TownGrimsby Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L226-12-242 - 1
(0 - 0)
4 - 3-0.58-0.29-0.25B0.940.750.88BT
ENG L209-04-241 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.40-0.29-0.41T0.920.000.90TX
ENG L223-12-231 - 2
(0 - 1)
9 - 6-0.54-0.30-0.27T0.840.500.98TT
ENG L221-02-230 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.54-0.29-0.29H0.860.500.96TX
ENG L226-12-223 - 2
(1 - 1)
3 - 3-0.40-0.30-0.42T0.970.000.85TT
ENG L227-02-211 - 0
(0 - 0)
5 - 2-0.54-0.29-0.26T0.850.50-0.97TX
ENG L220-10-201 - 2
(1 - 2)
1 - 0-0.36-0.31-0.46T0.83-0.250.99TT
ENG JPT08-09-202 - 2
(1 - 0)
2 - 7-0.49-0.29-0.32H0.800.25-0.98TT
ENG FAC24-10-151 - 4
(1 - 1)
3 - 4-0.21-0.26-0.63B-0.95-0.750.83BT
INT CF15-07-140 - 2
(0 - 2)
6 - 5-0.31-0.30-0.51B0.83-0.500.99BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Harrogate Town            
Chủ - Khách
AFC WimbledonHarrogate Town
Harrogate TownTranmere Rovers
Harrogate TownGillingham
ChesterfieldHarrogate Town
Newport CountyHarrogate Town
Harrogate TownCarlisle United
Port ValeHarrogate Town
Harrogate TownAccrington Stanley
BromleyHarrogate Town
Harrogate TownSwindon Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L205-04-251 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.64-0.29-0.20B0.820.751.00BX
ENG L201-04-253 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.40-0.32-0.40T0.9100.91TT
ENG L229-03-251 - 1
(1 - 0)
3 - 3-0.36-0.34-0.41H-0.9600.78HH
ENG L222-03-250 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.64-0.28-0.20H0.790.75-0.97TX
ENG L215-03-253 - 0
(2 - 0)
10 - 10-0.38-0.30-0.41B0.9800.84BT
ENG L208-03-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.45-0.31-0.36T-0.980.250.80TX
ENG L204-03-250 - 0
(0 - 0)
10 - 6-0.56-0.30-0.26H0.790.5-0.97TX
ENG L201-03-252 - 1
(1 - 0)
6 - 4-0.44-0.32-0.35T-0.980.250.80TT
ENG L222-02-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.51-0.31-0.30B0.960.50.86BX
ENG L215-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 8-0.36-0.31-0.45T0.82-0.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Grimsby Town            
Chủ - Khách
Grimsby TownMorecambe
Crewe AlexandraGrimsby Town
Colchester UnitedGrimsby Town
Grimsby TownNewport County
Grimsby TownSalford City
Grimsby TownNotts County
WalsallGrimsby Town
Grimsby TownTranmere Rovers
Cheltenham TownGrimsby Town
Grimsby TownFleetwood Town
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG L205-04-253 - 1
(1 - 1)
6 - 6-0.63-0.27-0.220.850.750.97T
ENG L201-04-252 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.42-0.31-0.390.8201.00X
ENG L228-03-251 - 2
(0 - 0)
4 - 3-0.49-0.33-0.310.790.25-0.97T
ENG L222-03-251 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.71-0.23-0.18-0.991.250.81X
ENG L215-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 9-0.49-0.29-0.320.810.25-0.99X
ENG L211-03-250 - 2
(0 - 0)
4 - 4-0.39-0.31-0.420.9700.85X
ENG L208-03-251 - 3
(1 - 2)
8 - 2-0.58-0.29-0.250.960.750.86T
ENG L204-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.52-0.31-0.290.910.50.91X
ENG L201-03-251 - 1
(1 - 0)
4 - 9-0.45-0.30-0.37-0.960.250.78X
ENG L222-02-252 - 1
(1 - 0)
7 - 3-0.45-0.30-0.37-0.980.250.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Harrogate TownSo sánh số liệuGrimsby Town
  • 8Tổng số ghi bàn13
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.3
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 40.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Harrogate Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
41XemXem20XemXem5XemXem16XemXem48.8%XemXem14XemXem34.1%XemXem26XemXem63.4%XemXem
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem7XemXem35%XemXem12XemXem60%XemXem
21XemXem9XemXem4XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem33.3%XemXem14XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Grimsby Town
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
41XemXem20XemXem3XemXem18XemXem48.8%XemXem23XemXem56.1%XemXem17XemXem41.5%XemXem
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem9XemXem42.9%XemXem
20XemXem11XemXem1XemXem8XemXem55%XemXem11XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Harrogate Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
41XemXem26XemXem3XemXem12XemXem63.4%XemXem15XemXem36.6%XemXem18XemXem43.9%XemXem
20XemXem11XemXem3XemXem6XemXem55%XemXem8XemXem40%XemXem7XemXem35%XemXem
21XemXem15XemXem0XemXem6XemXem71.4%XemXem7XemXem33.3%XemXem11XemXem52.4%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Grimsby Town
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
41XemXem17XemXem6XemXem18XemXem41.5%XemXem13XemXem31.7%XemXem12XemXem29.3%XemXem
21XemXem7XemXem5XemXem9XemXem33.3%XemXem5XemXem23.8%XemXem8XemXem38.1%XemXem
20XemXem10XemXem1XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem40%XemXem4XemXem20%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Harrogate TownThời gian ghi bànGrimsby Town
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 25
    16
    0 Bàn
    10
    14
    1 Bàn
    5
    8
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    11
    18
    Bàn thắng H1
    12
    23
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Harrogate TownChi tiết về HT/FTGrimsby Town
  • 5
    9
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    5
    6
    H/T
    14
    10
    H/H
    8
    5
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    7
    7
    B/B
ChủKhách
Harrogate TownSố bàn thắng trong H1&H2Grimsby Town
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    8
    12
    Thắng 1 bàn
    16
    12
    Hòa
    7
    5
    Mất 1 bàn
    8
    8
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Harrogate Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L218-04-2025KháchWalsall6 Ngày
ENG L221-04-2025ChủFleetwood Town9 Ngày
ENG L226-04-2025ChủNotts County14 Ngày
Grimsby Town
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG L218-04-2025ChủSwindon Town6 Ngày
ENG L221-04-2025KháchPort Vale9 Ngày
ENG L226-04-2025KháchMilton Keynes Dons14 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Harrogate Town
Grimsby Town
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 29.5%Thắng45.5% [20]
  • [11] 25.0%Hòa15.9% [20]
  • [20] 45.5%Bại38.6% [17]
  • Chủ/Khách
  • [10] 22.7%Thắng22.7% [10]
  • [4] 9.1%Hòa9.1% [4]
  • [8] 18.2%Bại18.2% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    57 
  • TB được điểm
    0.91 
  • TB mất điểm
    1.30 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    28 
  • TB được điểm
    0.57 
  • TB mất điểm
    0.64 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    61
  • Bàn thua
    66
  • TB được điểm
    1.39
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 44.44%Hòa27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Harrogate Town VS Grimsby Town ngày 12-04-2025 - Thông tin đội hình