Bên nào sẽ thắng?

Chelsea FC (w)
ChủHòaKhách
Barcelona (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chelsea FC (w)So Sánh Sức MạnhBarcelona (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 31%So Sánh Đối Đầu69%
  • Tất cả
  • 1T 2H 3B
    3T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Women's Champions League-1] Chelsea FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
6600196181100.0%
330012391100.0%
33007391100.0%
64111171366.7%
[UEFA Women's Champions League-1] Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
650126315183.3%
330019091100.0%
3201736166.7%
65012461583.3%

Thành tích đối đầu

Chelsea FC (w)            
Chủ - Khách
Chelsea FC (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Chelsea FC (W)
Barcelona (W)Chelsea FC (W)
Chelsea FC (W)Barcelona (W)
Chelsea FC (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Chelsea FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA WUC27-04-240 - 2
(0 - 1)
1 - 4-0.15-0.23-0.74B0.92-1.250.90BX
UEFA WUC20-04-240 - 1
(0 - 1)
5 - 2-0.85-0.17-0.10T0.82-0.571.00TX
UEFA WUC27-04-231 - 1
(0 - 0)
7 - 1-0.88-0.15-0.08H0.82-0.501.00TX
UEFA WUC22-04-230 - 1
(0 - 1)
1 - 7-0.19-0.23-0.70B-0.96-1.000.72BX
UEFA WUC16-05-210 - 4
(0 - 4)
4 - 5-0.28-0.29-0.55B1.00-0.500.82BT
INT CF05-08-181 - 1
(0 - 0)
2 - 1---H---

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

Thành tích gần đây

Chelsea FC (w)            
Chủ - Khách
Chelsea FC (W)Liverpool (W)
Chelsea FC (W)West Ham United (W)
Chelsea FC (W)Manchester City (W)
Manchester City (W)Chelsea FC (W)
Manchester City (W)Chelsea FC (W)
Chelsea FC (W)Manchester City (W)
Chelsea FC (W)CrystalPalace (W)
Chelsea FC (W)Leicester City (W)
Brighton H.A. (W)Chelsea FC (W)
Chelsea FC (W)Everton FC (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG FA WC12-04-252 - 1
(1 - 1)
16 - 2---T--
ENG FAWSL30-03-252 - 2
(2 - 1)
5 - 2-0.94-0.11-0.06H0.902.750.80TT
UEFA WUC27-03-253 - 0
(3 - 0)
9 - 3-0.65-0.26-0.21T1.0010.82TT
ENG FAWSL23-03-251 - 2
(1 - 0)
3 - 11-0.37-0.30-0.48T0.80-0.250.90TT
UEFA WUC19-03-252 - 0
(0 - 0)
4 - 7-0.42-0.29-0.42B0.8800.88BX
ENG CWCUP15-03-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.60-0.31-0.24T0.900.750.80TT
ENG FA WC09-03-251 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.99-0.10-0.07T0.803.50.90TX
ENG FAWSL05-03-253 - 1
(1 - 0)
6 - 1-0.97-0.11-0.06T0.832.750.87TT
ENG FAWSL02-03-252 - 2
(2 - 1)
4 - 8-0.09-0.15-0.91H0.79-2.250.91BT
ENG FAWSL16-02-252 - 1
(0 - 0)
10 - 0-0.96-0.12-0.07T0.762.50.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:73% Tỷ lệ tài: 67%

Barcelona (w)            
Chủ - Khách
Barcelona (W)Sevilla FC (W)
Barcelona (W)Atletico de Madrid (W)
Granada CF(W)Barcelona (W)
Barcelona (W)VfL Wolfsburg (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
VfL Wolfsburg (W)Barcelona (W)
UD Granadilla Tenerife Sur (W)Barcelona (W)
Barcelona (W)Real Madrid (W)
Barcelona (W)Colegio Aleman Valencia (W)
Real Madrid (W)Barcelona (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SPA WD116-04-255 - 1
(2 - 1)
9 - 0---0.784.250.92T
SPA WD113-04-256 - 0
(2 - 0)
13 - 4-0.93-0.13-0.060.982.50.84T
SPA WD130-03-250 - 2
(0 - 0)
0 - 8-0.07-0.10-0.990.85-40.85X
UEFA WUC27-03-256 - 1
(3 - 0)
6 - 0-0.93-0.12-0.070.912.50.91T
SPA WD123-03-251 - 3
(0 - 1)
6 - 3-0.90-0.14-0.080.902.250.92T
UEFA WUC19-03-251 - 4
(0 - 1)
1 - 12-0.15-0.22-0.75-0.98-1.250.80T
SPA WD115-03-250 - 2
(0 - 1)
0 - 7-----
S Q C12-03-253 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.95-0.13-0.070.802.50.90T
SPA WD109-03-254 - 1
(2 - 1)
8 - 3-0.99-0.07-0.060.814.750.95X
S Q C06-03-250 - 5
(0 - 4)
6 - 1-0.11-0.17-0.870.85-20.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 78%

Chelsea FC (w)So sánh số liệuBarcelona (w)
  • 19Tổng số ghi bàn38
  • 1.9Trung bình ghi bàn3.8
  • 11Tổng số mất bàn8
  • 1.1Trung bình mất bàn0.8
  • 70.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 10.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Chelsea FC (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem10XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem6XemXem66.7%XemXem2XemXem22.2%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Barcelona (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem8XemXem0XemXem13XemXem38.1%XemXem11XemXem52.4%XemXem10XemXem47.6%XemXem
12XemXem4XemXem0XemXem8XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Chelsea FC (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem6XemXem2XemXem10XemXem33.3%XemXem8XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem
9XemXem2XemXem2XemXem5XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
60060.0%Xem233.3%350.0%Xem
Barcelona (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem1XemXem11XemXem42.9%XemXem13XemXem61.9%XemXem8XemXem38.1%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chelsea FC (w)Thời gian ghi bànBarcelona (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    7
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    3
    4
    Bàn thắng H1
    0
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chelsea FC (w)Chi tiết về HT/FTBarcelona (w)
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    7
    7
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Chelsea FC (w)Số bàn thắng trong H1&H2Barcelona (w)
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    7
    7
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chelsea FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ENG FAWSL04-05-2025KháchTottenham Hotspur (W)7 Ngày
ENG FAWSL07-05-2025KháchManchester United (W)10 Ngày
ENG FAWSL11-05-2025ChủLiverpool (W)14 Ngày
Barcelona (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SPA WD127-04-2025KháchFC Levante Badalona (W)0 Ngày
SPA WD104-05-2025ChủDeportivo La Coruna W7 Ngày
SPA WD111-05-2025KháchReal Betis (W)14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 100.0%Thắng83.3% [5]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [5]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
  • Chủ/Khách
  • [3] 50.0%Thắng33.3% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    3.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    4.33
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    0
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    0.00
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    4.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+88.89% [8]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Chelsea FC (w) VS Barcelona (w) ngày 27-04-2025 - Thông tin đội hình