So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
1.5
0.87
0.84
2.5
-0.98
1.31
4.95
8.60
Live
0.90
1.75
0.98
0.91
2.75
0.96
1.21
5.90
12.00
Run
-0.51
0.25
0.39
-0.37
6.5
0.25
1.02
15.00
29.00
BET365Sớm
0.98
1.5
0.92
0.95
2.5
0.95
1.29
5.00
11.00
Live
0.87
1.75
0.97
0.87
2.75
0.97
1.22
6.25
15.00
Run
-0.48
0.25
0.37
-0.32
6.5
0.23
1.01
41.00
151.00
Mansion88Sớm
-0.94
1.5
0.80
0.93
2.5
0.91
1.31
4.80
9.20
Live
0.93
1.75
0.99
0.91
2.75
0.99
1.20
6.20
12.00
Run
-0.50
0.25
0.42
-0.42
6.5
0.32
1.03
11.00
82.00
188betSớm
0.93
1.5
0.97
0.85
2.5
-0.97
1.31
4.95
8.60
Live
0.91
1.75
-0.99
0.91
2.75
0.98
1.21
5.90
12.00
Run
-0.50
0.25
0.40
-0.38
6.5
0.28
1.02
15.00
29.00
SbobetSớm
0.90
1.5
1.00
-0.93
2.75
0.80
1.26
5.00
9.00
Live
0.93
1.75
0.99
0.92
2.75
0.98
1.23
5.90
12.00
Run
-0.48
0.25
0.40
-0.36
6.5
0.28
1.03
12.00
48.00

Bên nào sẽ thắng?

CR Flamengo
ChủHòaKhách
Juventude
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
CR FlamengoSo Sánh Sức MạnhJuventude
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 60%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie A-2] CR Flamengo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
532011211260.0%
21107141250.0%
3210417266.7%
6321751150.0%
[BRA Serie A-9] Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
52126117940.0%
3210637466.7%
2002080170.0%
630388950.0%

Thành tích đối đầu

CR Flamengo            
Chủ - Khách
FlamengoJuventude
JuventudeFlamengo
JuventudeFlamengo
FlamengoJuventude
FlamengoJuventude
JuventudeFlamengo
JuventudeFlamengo
FlamengoJuventude
JuventudeFlamengo
FlamengoJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D126-10-244 - 2
(1 - 1)
8 - 1-0.72-0.22-0.14T0.95-0.800.93TT
BRA D126-06-242 - 1
(1 - 1)
7 - 8-0.29-0.30-0.49B0.84-0.50-0.96BT
BRA D110-11-222 - 2
(2 - 1)
2 - 4-0.17-0.23-0.66H0.99-1.000.88BT
BRA D120-07-224 - 0
(3 - 0)
5 - 4-0.73-0.20-0.12T0.85-0.80-0.97TT
BRA D113-10-213 - 1
(3 - 0)
6 - 6-0.77-0.18-0.10T-0.97-0.670.85TT
BRA D127-06-211 - 0
(1 - 0)
5 - 10-0.12-0.23-0.70B0.83-1.25-0.95BX
BRA D123-09-072 - 2
(1 - 1)
- -0.43-0.31-0.38H0.810.00-0.92HT
BRA D123-08-074 - 0
(1 - 0)
- -0.63-0.29-0.20T0.920.750.98TT
BRA D131-08-061 - 0
(0 - 0)
- -0.59-0.30-0.23B0.820.50-0.93BX
BRA D123-04-063 - 1
(2 - 0)
- -0.54-0.31-0.27T1.000.500.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

CR Flamengo            
Chủ - Khách
FlamengoCentral Cordoba SDE
Vitoria BAFlamengo
Deportivo TachiraFlamengo
FlamengoInternacional RS
FlamengoFluminense RJ
Fluminense RJFlamengo
FlamengoVasco da Gama
Vasco da GamaFlamengo
FlamengoCFRJ Marica RJ
FlamengoVasco da Gama
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CON CLA10-04-251 - 2
(0 - 2)
13 - 1-0.79-0.20-0.13B0.901.50.92TT
BRA D106-04-251 - 2
(0 - 0)
2 - 6-0.25-0.29-0.54T-0.97-0.50.85TT
CON CLA04-04-250 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.19-0.25-0.69T0.99-10.83HX
BRA D130-03-251 - 1
(0 - 1)
4 - 2-0.59-0.28-0.21H0.920.750.90TX
BRA RJ16-03-250 - 0
(0 - 0)
9 - 5-0.61-0.30-0.24H0.860.750.84TX
BRA RJ13-03-251 - 2
(0 - 1)
7 - 10-0.28-0.33-0.55T0.87-0.50.83TT
BRA RJ08-03-252 - 1
(1 - 1)
9 - 2-0.67-0.27-0.21T0.9310.77TT
BRA RJ01-03-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.21-0.29-0.65T0.95-0.750.75TX
BRA RJ22-02-255 - 0
(2 - 0)
12 - 3-0.92-0.16-0.08T0.952.250.75TT
BRA RJ16-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 1-0.70-0.26-0.19T0.7910.91TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 50%

Juventude            
Chủ - Khách
Botafogo RJJuventude
JuventudeVitoria BA
JuventudeGremio (RS)
Maringa FCJuventude
Gremio (RS)Juventude
EC Pelotas(RS)Juventude
Avenida RSJuventude
JuventudeSao Jose PoA RS
JuventudeGremio (RS)
Caxias RSJuventude
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D106-04-252 - 0
(1 - 0)
3 - 3-0.68-0.24-0.160.8811.00X
BRA D129-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.51-0.31-0.260.970.50.85X
BRA CGD101-03-252 - 1
(0 - 0)
2 - 7-0.35-0.31-0.490.88-0.250.82T
Copa do Brasil25-02-251 - 0
(1 - 0)
9 - 6-0.35-0.33-0.470.78-0.250.92X
BRA CGD123-02-252 - 1
(1 - 1)
4 - 5-0.66-0.30-0.200.9810.72T
BRA CGD115-02-252 - 3
(0 - 1)
1 - 7-0.23-0.31-0.600.81-0.750.89T
BRA CGD112-02-251 - 1
(1 - 0)
6 - 11-0.15-0.28-0.720.93-10.77H
BRA CGD109-02-253 - 1
(2 - 0)
4 - 4-0.70-0.27-0.180.8110.89T
BRA CGD106-02-252 - 0
(0 - 0)
3 - 5-0.32-0.36-0.470.84-0.250.86T
BRA CGD101-02-250 - 2
(0 - 1)
3 - 1-0.39-0.34-0.420.9300.77H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 63%

CR FlamengoSo sánh số liệuJuventude
  • 17Tổng số ghi bàn16
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.6
  • 6Tổng số mất bàn10
  • 0.6Trung bình mất bàn1.0
  • 70.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

CR Flamengo
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Juventude
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
CR Flamengo
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
20020.0%Xem00.0%150.0%Xem
Juventude
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem00.0%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

CR FlamengoThời gian ghi bànJuventude
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    2
    2
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    1
    Bàn thắng H1
    4
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
CR FlamengoChi tiết về HT/FTJuventude
  • 1
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    0
    1
    B/B
ChủKhách
CR FlamengoSố bàn thắng trong H1&H2Juventude
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    1
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
CR Flamengo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D119-04-2025KháchVasco da Gama3 Ngày
CON CLA23-04-2025KháchLiga Dep. Universitaria Quito7 Ngày
BRA D127-04-2025ChủCorinthians Paulista (SP)11 Ngày
Juventude
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D120-04-2025ChủMirassol4 Ngày
BRA D127-04-2025KháchInternacional RS11 Ngày
BRA D104-05-2025ChủAtletico Mineiro18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 60.0%Thắng40.0% [2]
  • [2] 40.0%Hòa20.0% [2]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
  • Chủ/Khách
  • [1] 20.0%Thắng0.0% [0]
  • [1] 20.0%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.20 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.40 
  • TB mất điểm
    0.20 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    2.20
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+20.00% [1]
  • [1] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [1]
  • [2] 40.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [2]

CR Flamengo VS Juventude ngày 17-04-2025 - Thông tin đội hình