So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
-1.25
0.83
0.82
2.25
-0.96
9.00
4.65
1.32
Live
0.94
-1.25
0.95
0.85
2
-0.98
9.20
4.20
1.36
Run
0.26
-0.25
-0.38
-0.28
0.5
0.16
21.00
1.14
6.40
BET365Sớm
0.80
-1.5
1.00
0.83
2.25
0.98
9.00
4.75
1.30
Live
0.75
-1.25
-0.95
0.75
2
-0.95
7.50
4.00
1.42
Run
0.19
-0.25
-0.29
-0.19
0.5
0.11
21.00
1.10
7.50
Mansion88Sớm
-0.97
-1.25
0.77
0.75
2.25
-0.95
9.00
4.40
1.28
Live
-0.76
-1
0.64
0.66
2
-0.80
7.80
3.85
1.37
Run
0.29
-0.25
-0.39
-0.29
0.5
0.20
17.00
1.18
5.20
188betSớm
-0.94
-1.25
0.84
0.87
2.25
-0.99
9.00
4.65
1.32
Live
0.93
-1.25
0.99
0.89
2.25
1.00
8.00
4.40
1.38
Run
0.32
-0.25
-0.42
-0.27
0.5
0.17
19.50
1.18
5.60
SbobetSớm
0.80
-1.5
-0.94
0.81
2.25
-0.97
8.20
4.20
1.28
Live
-0.89
-1
0.77
0.94
2
0.92
7.30
3.78
1.38
Run
0.28
-0.25
-0.38
-0.30
0.5
0.20
12.50
1.19
5.40

Bên nào sẽ thắng?

Haras El Hodood
ChủHòaKhách
Al Ahly FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Haras El HodoodSo Sánh Sức MạnhAl Ahly FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 13%So Sánh Đối Đầu87%
  • Tất cả
  • 1T 1H 8B
    8T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-18] Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
186481821441833.3%
942396141444.4%
922591582122.2%
6501631583.3%
[EGY Premier League-4] Al Ahly FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181161301275461.1%
963018721666.7%
953112518655.6%
64201351466.7%

Thành tích đối đầu

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
Al Ahly SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Ahly SC
Haras El HedoudAl Ahly SC
Al Ahly SCHaras El Hedoud
Al Ahly SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Ahly SC
Al Ahly SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Ahly SC
Al Ahly SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Ahly SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D119-07-231 - 1
(0 - 0)
9 - 1-0.90-0.15-0.07H-0.98-0.440.80TX
EGY D122-06-230 - 3
(0 - 1)
4 - 4-0.10-0.19-0.81B-0.98-1.500.80BT
EGY D107-09-200 - 2
(0 - 0)
1 - 3-0.13-0.24-0.76B0.90-1.250.92BX
EGY D115-12-191 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.79-0.21-0.13B0.90-0.670.92TX
EGY D108-02-191 - 0
(1 - 0)
2 - 6-0.73-0.23-0.14B0.96-0.800.92TX
EGY D124-08-180 - 2
(0 - 0)
4 - 1-0.15-0.26-0.71B-0.98-1.000.80BX
EGYCup12-07-162 - 1
(1 - 0)
9 - 4-0.85-0.18-0.09B0.85-0.570.97TT
EGY D104-05-160 - 4
(0 - 1)
4 - 4-0.16-0.26-0.71B-0.93-1.000.75BT
EGY D122-12-153 - 0
(1 - 0)
- -0.72-0.25-0.15B1.00-0.800.82BT
EGY D124-05-151 - 0
(1 - 0)
3 - 14---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
Haras El HedoudPharco
Pyramids FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudEnppi
El GounahHaras El Hedoud
Haras El HedoudFuture FC
Ghazl El MahallahHaras El Hedoud
ZamalekHaras El Hedoud
EnppiHaras El Hedoud
Haras El HedoudTalaea EI-Gaish
IsmailyHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D116-02-252 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.38-0.35-0.35T0.870-0.99TT
EGY D112-02-253 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.80-0.19-0.09B0.881.51.00BT
EGY D107-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.37-0.38T-0.9800.80TX
EGY D131-01-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.42-0.34-0.32T-0.980.250.80TX
EGY D127-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.38-0.47T-0.94-0.250.76TX
EGY D121-01-250 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.47-0.36-0.25T0.790.25-0.92TX
EGY D116-01-253 - 2
(3 - 1)
1 - 5-0.70-0.24-0.14B0.801-0.93HT
EGYCup03-01-251 - 0
(0 - 0)
4 - 6-0.51-0.34-0.30B0.950.50.75BX
EGY D129-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.38-0.38-0.32T0.760-0.94TT
EGY D125-12-242 - 2
(0 - 1)
6 - 3-0.52-0.35-0.22H0.940.50.88TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Al Ahly FC            
Chủ - Khách
IsmailyAl Ahly SC
Al Ahly SCGhazl El Mahallah
Al Ahly SCPetrojet
Future FCAl Ahly SC
Al Ahly SCPyramids FC
PharcoAl Ahly SC
Al Ahly SCOrlando Pirates
Al Ahly SCEl Gounah
Stade d AbidjanAl Ahly SC
Al Ahly SCSmouha SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D116-02-250 - 4
(0 - 1)
3 - 4-0.15-0.24-0.69-0.94-10.82T
EGY D111-02-251 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.76-0.21-0.10-0.981.50.80X
EGY D106-02-252 - 1
(1 - 0)
2 - 6-0.69-0.26-0.130.801-0.98T
EGY D102-02-251 - 3
(0 - 3)
9 - 4-0.18-0.28-0.62-0.99-0.750.81T
EGY D126-01-252 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.45-0.33-0.290.900.250.92T
EGY D122-01-251 - 1
(1 - 1)
0 - 7-0.15-0.24-0.690.80-1.25-0.93X
CAF CL18-01-251 - 2
(0 - 0)
8 - 0-0.68-0.27-0.170.9510.87T
EGY D115-01-252 - 0
(0 - 0)
8 - 6-0.81-0.19-0.080.841.5-0.96X
CAF CL11-01-251 - 3
(1 - 0)
6 - 1-0.15-0.23-0.740.90-1.250.92T
EGY D107-01-252 - 0
(1 - 0)
3 - 9-0.69-0.24-0.160.781-0.96X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Haras El HodoodSo sánh số liệuAl Ahly FC
  • 13Tổng số ghi bàn21
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.1
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 10.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem
7XemXem6XemXem0XemXem1XemXem85.7%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Al Ahly FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Haras El Hodood
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem9XemXem1XemXem4XemXem64.3%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem
Al Ahly FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Haras El HodoodThời gian ghi bànAl Ahly FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    9
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    5
    Bàn thắng H1
    4
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Haras El HodoodChi tiết về HT/FTAl Ahly FC
  • 1
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    10
    10
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Haras El HodoodSố bàn thắng trong H1&H2Al Ahly FC
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    10
    11
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Haras El Hodood
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D103-03-2025KháchNBE SC5 Ngày
EGY LC22-03-2025KháchAl-Ittihad Alexandria24 Ngày
EGY LC22-04-2025ChủPyramids FC55 Ngày
Al Ahly FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D103-03-2025ChủTalaea EI-Gaish5 Ngày
EGY LC22-03-2025KháchTalaea EI-Gaish24 Ngày
EGY LC22-04-2025ChủPharco55 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Haras El Hodood

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 33.3%Thắng61.1% [11]
  • [4] 22.2%Hòa33.3% [11]
  • [8] 44.4%Bại5.6% [1]
  • Chủ/Khách
  • [4] 22.2%Thắng27.8% [5]
  • [2] 11.1%Hòa16.7% [3]
  • [3] 16.7%Bại5.6% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    18 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.39
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [1] 11.11%Hòa22.22% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

Haras El Hodood VS Al Ahly FC ngày 26-02-2025 - Thông tin đội hình