So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.98
-1
0.80
0.87
2.25
0.93
6.20
3.90
1.42
Live
0.80
-1.25
-0.98
0.85
2.5
0.95
6.20
4.25
1.38
Run
-0.46
0
0.28
-0.25
3.5
0.05
21.00
11.50
1.01
BET365Sớm
0.80
-0.5
1.00
0.83
2.25
0.98
3.75
3.25
2.00
Live
0.85
-1.25
0.95
0.90
2.5
0.90
5.75
4.75
1.38
Run
-0.43
0
0.32
-0.19
3.5
0.12
101.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.89
-0.75
0.87
0.75
2.25
-0.99
6.60
4.10
1.38
Live
-0.88
-1
0.71
0.66
2.25
-0.84
6.50
4.05
1.41
Run
-0.47
0
0.31
-0.21
3.5
0.09
101.00
5.90
1.06
188betSớm
-0.97
-1
0.81
0.88
2.25
0.94
6.20
3.90
1.42
Live
0.81
-1.25
-0.97
0.86
2.5
0.96
6.20
4.25
1.38
Run
-0.45
0
0.29
-0.24
3.5
0.06
21.00
11.50
1.01
SbobetSớm
-0.98
-1
0.80
0.82
2.25
0.98
6.00
3.70
1.41
Live
-0.85
-1
0.69
0.98
2.5
0.82
6.80
4.00
1.37
Run
-0.49
0
0.33
-0.22
3.5
0.08
190.00
8.20
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Mladost Lucani
ChủHòaKhách
Vojvodina Novi Sad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Mladost LucaniSo Sánh Sức MạnhVojvodina Novi Sad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu75%
  • Tất cả
  • 0T 6H 4B
    4T 6H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-13] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
31119113338841335.5%
156362021211440.0%
165651317211231.3%
612338516.7%
[SER Super liga-9] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3112910514187938.7%
165472023191831.3%
15753311826846.7%
621389733.3%

Thành tích đối đầu

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.73-0.23-0.16H0.92-0.800.90TX
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- ---B---
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0---B---
SER D110-02-241 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.65-0.26-0.21H-0.971.000.79TX
SER D126-08-232 - 2
(2 - 2)
2 - 6-0.34-0.31-0.47H0.86-0.250.90BT
SER D117-02-231 - 1
(0 - 1)
8 - 11-0.29-0.30-0.52H0.91-0.500.91BX
SER D120-08-221 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.72-0.24-0.16H0.93-0.800.83TX
SER D129-11-213 - 1
(2 - 0)
1 - 7-0.64-0.27-0.21B0.800.75-0.98BT
SER D125-11-210 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.37-0.31-0.44B0.78-0.25-0.96BX
SER D121-02-211 - 1
(0 - 1)
5 - 8-0.30-0.30-0.52H0.88-0.500.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 6 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniRadnicki Nis
IMT Novi BeogradMladost Lucani
Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniSigma Olomouc
Mladost LucaniMFK Karvina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.37-0.30-0.44H0.76-0.251.00BX
SER D109-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.61-0.27-0.24B0.850.750.91BT
SER D103-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.36-0.32-0.44H0.78-0.25-0.96BX
SER D126-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.74-0.23-0.15B0.901.250.92BX
SER D123-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.49-0.32-0.31T-0.970.50.79TX
SER D116-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.68-0.25-0.19B0.9010.92HX
SER D108-02-254 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.54T0.93-0.50.83TT
SER D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.68-0.25-0.19H0.8710.95TX
INT CF21-01-251 - 3
(0 - 1)
- ---B--
INT CF18-01-250 - 2
(0 - 2)
- ---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadJedinstvo UB
Vojvodina Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
FK Napredak KrusevacVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadTerek Grozny
Slavia SofiaVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-03-253 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.31-0.30-0.500.77-0.50.99T
SER D109-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.86-0.16-0.100.9120.85X
SER D102-03-251 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.71-0.24-0.17-0.991.250.81T
SER D126-02-251 - 4
(1 - 1)
2 - 7-0.34-0.31-0.470.88-0.250.94T
SER D122-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.21-0.9810.80X
SER D117-02-251 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.31-0.32-0.49-0.98-0.250.80X
SER D108-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.30-0.370.980.250.78X
SER D131-01-251 - 1
(1 - 0)
2 - 5-0.27-0.32-0.530.92-0.50.90X
INT CF21-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF19-01-252 - 1
(2 - 1)
- -----

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Mladost LucaniSo sánh số liệuVojvodina Novi Sad
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem18XemXem2XemXem8XemXem64.3%XemXem14XemXem50%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem10XemXem1XemXem3XemXem71.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem10XemXem1XemXem17XemXem35.7%XemXem15XemXem53.6%XemXem13XemXem46.4%XemXem
13XemXem2XemXem1XemXem10XemXem15.4%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
15XemXem8XemXem0XemXem7XemXem53.3%XemXem10XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem
610516.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem4XemXem12XemXem42.9%XemXem10XemXem35.7%XemXem10XemXem35.7%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem
621333.3%Xem233.3%233.3%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem2XemXem17XemXem32.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem
13XemXem2XemXem1XemXem10XemXem15.4%XemXem3XemXem23.1%XemXem9XemXem69.2%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem10XemXem66.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem
611416.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Mladost LucaniThời gian ghi bànVojvodina Novi Sad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    11
    0 Bàn
    8
    6
    1 Bàn
    8
    3
    2 Bàn
    0
    6
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    14
    17
    Bàn thắng H1
    10
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Mladost LucaniChi tiết về HT/FTVojvodina Novi Sad
  • 5
    6
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    1
    T/B
    3
    3
    H/T
    10
    10
    H/H
    2
    3
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    3
    B/B
ChủKhách
Mladost LucaniSố bàn thắng trong H1&H2Vojvodina Novi Sad
  • 1
    7
    Thắng 2+ bàn
    9
    3
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    3
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 35.5%Thắng38.7% [12]
  • [9] 29.0%Hòa29.0% [12]
  • [11] 35.5%Bại32.3% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 19.4%Thắng22.6% [7]
  • [3] 9.7%Hòa16.1% [5]
  • [6] 19.4%Bại9.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.06 
  • TB mất điểm
    1.23 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.65 
  • TB mất điểm
    0.68 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    51
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    1.65
  • TB mất điểm
    1.32
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.65
  • TB mất điểm
    0.74
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 30.00%Hòa11.11% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [4] 40.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Mladost Lucani VS Vojvodina Novi Sad ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình