So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
1.5
0.88
1.00
2.75
0.80
1.27
4.80
8.20
Live
0.96
1.5
0.86
0.95
2.75
0.85
1.28
4.75
7.70
Run
-0.28
0.25
0.10
-0.28
4.5
0.08
1.01
11.50
21.00
BET365Sớm
0.98
1.5
0.83
0.95
2.75
0.85
1.30
4.33
8.00
Live
0.90
1.5
0.90
0.90
2.75
0.90
1.27
4.75
9.00
Run
0.12
0
-0.19
-0.18
4.5
0.11
1.01
41.00
151.00
Mansion88Sớm
0.76
1.25
1.00
-0.99
2.75
0.75
1.22
5.00
11.00
Live
0.94
1.5
0.88
0.94
2.75
0.86
1.26
4.80
8.60
Run
-0.44
0.25
0.28
-0.35
4.5
0.17
1.13
5.60
20.00
188betSớm
0.95
1.5
0.89
-0.99
2.75
0.81
1.27
4.80
8.20
Live
0.97
1.5
0.87
-0.99
2.75
0.81
1.28
4.75
7.70
Run
-0.31
0.25
0.15
-0.27
4.5
0.09
1.01
11.50
21.00
SbobetSớm
0.92
1.5
0.90
1.00
2.75
0.80
1.26
4.57
7.40
Live
0.99
1.5
0.85
-0.98
2.75
0.80
1.30
4.59
7.40
Run
0.17
0
-0.33
-0.15
4.5
0.01
1.12
6.40
13.00

Bên nào sẽ thắng?

Vojvodina Novi Sad
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Vojvodina Novi SadSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    0T 5H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-9] Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3213910524190940.6%
165472023191831.3%
16853321829450.0%
63031012950.0%
[SER Super liga-12] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
32129113538871237.5%
167362221241243.8%
165651317211231.3%
603331030.0%

Thành tích đối đầu

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Vojvodina Novi SadMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-04-251 - 3
(0 - 2)
7 - 9-0.16-0.26-0.70T-0.98-1.000.80TT
SER D109-11-240 - 0
(0 - 0)
10 - 0-0.73-0.23-0.16H0.92-0.800.90TX
INT CF06-07-243 - 2
(1 - 1)
- ---T---
SER D125-05-241 - 0
(1 - 0)
14 - 0---T---
SER D110-02-241 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.65-0.26-0.21H-0.971.000.79TX
SER D126-08-232 - 2
(2 - 2)
2 - 6-0.34-0.31-0.47H0.86-0.250.90BT
SER D117-02-231 - 1
(0 - 1)
8 - 11-0.29-0.30-0.52H0.91-0.500.91BX
SER D120-08-221 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.72-0.24-0.16H0.93-0.800.83TX
SER D129-11-213 - 1
(2 - 0)
1 - 7-0.64-0.27-0.21T0.800.75-0.98TT
SER D125-11-210 - 2
(0 - 1)
11 - 4-0.37-0.31-0.44T0.78-0.25-0.96TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Vojvodina Novi Sad            
Chủ - Khách
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadCrvena Zvezda
OFK BeogradVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadJedinstvo UB
Vojvodina Novi SadFK Spartak Zlatibor Voda
Radnicki NisVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd
FK Zeleznicar PancevoVojvodina Novi Sad
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-04-251 - 3
(0 - 2)
7 - 9-0.16-0.26-0.70T-0.98-10.80TT
SER CUP02-04-250 - 1
(0 - 0)
3 - 4-0.42-0.31-0.42T0.8500.85TX
SER D129-03-253 - 5
(2 - 1)
1 - 6-0.16-0.22-0.74B0.95-1.250.87BT
SER D116-03-253 - 1
(2 - 1)
4 - 8-0.31-0.30-0.50B0.77-0.50.99BT
SER D109-03-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.86-0.16-0.10T0.9120.85TX
SER D102-03-251 - 3
(0 - 1)
4 - 2-0.71-0.24-0.17B-0.991.250.81BT
SER D126-02-251 - 4
(1 - 1)
2 - 7-0.34-0.31-0.47T0.88-0.250.94TT
SER D122-02-250 - 1
(0 - 0)
5 - 4-0.65-0.26-0.21B-0.9810.80HX
SER D117-02-251 - 1
(0 - 1)
1 - 1-0.31-0.32-0.49H-0.98-0.250.80BX
SER D108-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.30-0.37H0.980.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
FK Spartak Zlatibor VodaMladost Lucani
Mladost LucaniRadnicki Nis
IMT Novi BeogradMladost Lucani
Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniFK Napredak Krusevac
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Cukaricki StankomMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D107-04-251 - 3
(0 - 2)
7 - 9-0.16-0.26-0.70T-0.98-10.80TT
SER D130-03-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.54-0.31-0.270.860.50.96X
SER D116-03-251 - 1
(1 - 0)
2 - 10-0.37-0.30-0.440.76-0.251.00X
SER D109-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.61-0.27-0.240.850.750.91T
SER D103-03-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.36-0.32-0.440.78-0.25-0.96X
SER D126-02-252 - 0
(1 - 0)
4 - 2-0.74-0.23-0.150.901.250.92X
SER D123-02-251 - 0
(0 - 0)
3 - 7-0.49-0.32-0.31-0.970.50.79X
SER D116-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.68-0.25-0.190.9010.92X
SER D108-02-254 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.540.93-0.50.83T
SER D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.68-0.25-0.190.8710.95X

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Vojvodina Novi SadSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 15Tổng số ghi bàn8
  • 1.5Trung bình ghi bàn0.8
  • 15Tổng số mất bàn12
  • 1.5Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Vojvodina Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem1XemXem18XemXem36.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem13XemXem43.3%XemXem
14XemXem2XemXem1XemXem11XemXem14.3%XemXem6XemXem42.9%XemXem8XemXem57.1%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem19XemXem2XemXem9XemXem63.3%XemXem15XemXem50%XemXem15XemXem50%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem11XemXem1XemXem3XemXem73.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Vojvodina Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem11XemXem2XemXem17XemXem36.7%XemXem15XemXem50%XemXem11XemXem36.7%XemXem
14XemXem3XemXem1XemXem10XemXem21.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
16XemXem8XemXem1XemXem7XemXem50%XemXem11XemXem68.8%XemXem2XemXem12.5%XemXem
621333.3%Xem466.7%116.7%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem13XemXem4XemXem13XemXem43.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem4XemXem2XemXem9XemXem26.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
15XemXem9XemXem2XemXem4XemXem60%XemXem6XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Vojvodina Novi SadThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    13
    0 Bàn
    6
    9
    1 Bàn
    4
    8
    2 Bàn
    6
    0
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    19
    14
    Bàn thắng H1
    25
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Vojvodina Novi SadChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 7
    5
    T/T
    1
    2
    T/H
    1
    0
    T/B
    3
    3
    H/T
    10
    10
    H/H
    3
    2
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Vojvodina Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 8
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    9
    Thắng 1 bàn
    12
    12
    Hòa
    3
    4
    Mất 1 bàn
    4
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Vojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D123-04-2025KháchNovi Pazar10 Ngày
SER D127-04-2025ChủBacka Topola14 Ngày
SER D103-05-2025KháchOFK Beograd20 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D123-04-2025ChủBacka Topola10 Ngày
SER D127-04-2025ChủNovi Pazar14 Ngày
SER D103-05-2025KháchRadnicki 1923 Kragujevac20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 40.6%Thắng37.5% [12]
  • [9] 28.1%Hòa28.1% [12]
  • [10] 31.3%Bại34.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 15.6%Thắng15.6% [5]
  • [4] 12.5%Hòa18.8% [6]
  • [7] 21.9%Bại15.6% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    52 
  • Bàn thua
    41 
  • TB được điểm
    1.63 
  • TB mất điểm
    1.28 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    0.72 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    35
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.09
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22
  • Bàn thua
    21
  • TB được điểm
    0.69
  • TB mất điểm
    0.66
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Hòa30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Vojvodina Novi Sad VS Mladost Lucani ngày 13-04-2025 - Thông tin đội hình