So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.90
1.25
0.92
0.86
2.5
0.94
1.35
4.35
6.70
Live
0.86
1.5
0.96
0.86
2.75
0.94
1.27
4.50
8.40
Run
-0.23
0.25
0.05
-0.21
2.5
0.01
1.02
10.50
23.00
BET365Sớm
1.00
1.5
0.80
0.90
2.75
0.90
1.33
4.50
8.50
Live
0.97
1.5
0.82
0.90
2.75
0.90
1.33
4.50
8.50
Run
-0.54
0.25
0.40
-0.22
2.5
0.15
1.03
15.00
51.00
Mansion88Sớm
0.90
1.25
0.86
0.86
2.75
0.90
1.32
4.35
7.50
Live
0.70
1.25
-0.86
0.81
2.75
-0.99
1.24
5.00
8.90
Run
-0.58
0.25
0.42
-0.16
2.5
0.04
1.03
6.90
125.00
188betSớm
0.91
1.25
0.93
0.87
2.5
0.95
1.35
4.35
6.70
Live
0.86
1.5
0.98
0.87
2.75
0.95
1.27
4.50
8.40
Run
-0.22
0.25
0.06
-0.20
2.5
0.02
1.02
10.50
23.00
SbobetSớm
0.92
1.25
0.90
0.86
2.5
0.94
1.34
4.04
6.60
Live
0.92
1.5
0.92
0.90
2.75
0.92
1.28
4.77
7.50
Run
0.18
0
-0.34
-0.30
2.5
0.16
1.01
7.80
185.00

Bên nào sẽ thắng?

Partizan Belgrade
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Partizan BelgradeSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 82%So Sánh Đối Đầu18%
  • Tất cả
  • 7T 2H 1B
    1T 2H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Super liga-2] Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291793562960258.6%
15861291530253.3%
14932271430264.3%
62401061033.3%
[SER Super liga-5] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
291199313242537.9%
14635191821642.9%
15564121421533.3%
611458416.7%

Thành tích đối đầu

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Mladost LucaniPartizan Belgrade
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
Partizan BelgradeMladost Lucani
Partizan BelgradeMladost Lucani
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniPartizan Belgrade
Mladost LucaniPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D129-09-241 - 3
(1 - 2)
4 - 3-0.34-0.29-0.49T1.00-0.250.82TT
SER D112-05-243 - 0
(1 - 0)
7 - 2-0.78-0.20-0.14T0.92-0.670.90TH
SER D117-03-241 - 1
(1 - 0)
3 - 9-0.14-0.23-0.75H0.96-1.250.86BX
SER D107-10-232 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.85-0.17-0.10T0.82-0.571.00TX
SER D112-03-230 - 3
(0 - 0)
3 - 5-0.16-0.23-0.72T0.87-1.250.95TT
INT CF20-01-232 - 2
(1 - 1)
- ---H---
SER D111-09-226 - 0
(2 - 0)
10 - 3-0.88-0.16-0.09T0.89-0.500.93TT
SER D103-03-222 - 1
(1 - 0)
8 - 1-0.91-0.14-0.07T0.92-0.440.90TX
SER D123-09-210 - 2
(0 - 2)
8 - 5-0.09-0.16-0.87T0.82-2.000.94HX
SER D118-05-211 - 0
(1 - 0)
3 - 5-0.14-0.21-0.78B0.87-1.500.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Partizan Belgrade            
Chủ - Khách
Partizan BelgradeOFK Beograd
Vojvodina Novi SadPartizan Belgrade
Partizan BelgradeFK Spartak Zlatibor Voda
Jagiellonia BialystokPartizan Belgrade
FC Hebar PazardzhikPartizan Belgrade
Dukla PraguePartizan Belgrade
Partizan BelgradeDebrecin VSC
Radnicki NisPartizan Belgrade
Partizan BelgradeIMT Novi Beograd
FK Spartak Zlatibor VodaPartizan Belgrade
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D115-02-254 - 1
(3 - 0)
6 - 1-0.68-0.25-0.19T0.8710.95TT
SER D108-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 4-0.45-0.30-0.37H0.980.250.78TX
SER D101-02-252 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.78-0.20-0.14H0.931.50.89TT
INT CF24-01-251 - 1
(0 - 1)
2 - 3---H--
INT CF23-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 0---T--
INT CF19-01-252 - 2
(1 - 2)
5 - 1---H--
INT CF15-01-251 - 1
(1 - 0)
1 - 6-0.60-0.27-0.25H0.890.750.81TX
SER D121-12-240 - 1
(0 - 1)
11 - 4-0.28-0.28-0.56T0.82-0.751.00TX
SER D116-12-241 - 1
(1 - 0)
5 - 4-0.72-0.22-0.18H0.931.250.89TX
SER D112-12-242 - 1
(1 - 1)
2 - 3-0.25-0.29-0.58B0.90-0.750.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 43%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
Radnicki 1923 KragujevacMladost Lucani
Mladost LucaniBacka Topola
Cukaricki StankomMladost Lucani
Mladost LucaniSigma Olomouc
Mladost LucaniMFK Karvina
Mladost LucaniNeftchi Fargona
Gloria BuzauMladost Lucani
Mladost LucaniNovi Pazar
TekstilacMladost Lucani
Jedinstvo UBMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D116-02-251 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.68-0.25-0.190.9010.92X
SER D108-02-254 - 1
(1 - 0)
2 - 4-0.29-0.30-0.540.93-0.50.83T
SER D101-02-250 - 0
(0 - 0)
6 - 1-0.68-0.25-0.190.8710.95X
INT CF21-01-251 - 3
(0 - 1)
- -----
INT CF18-01-250 - 2
(0 - 2)
- -----
INT CF15-01-250 - 1
(0 - 0)
- -----
INT CF12-01-254 - 3
(2 - 3)
- -----
SER D120-12-241 - 3
(0 - 2)
5 - 3-0.47-0.30-0.350.900.250.92T
SER D114-12-241 - 0
(1 - 0)
6 - 4-0.43-0.30-0.390.8201.00X
SER D108-12-241 - 2
(1 - 1)
4 - 5-0.37-0.32-0.43-0.9400.76T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Partizan BelgradeSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 10Tổng số mất bàn17
  • 1.0Trung bình mất bàn1.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 60.0%TL hòa10.0%
  • 10.0%TL thua70.0%

Thống kê kèo châu Á

Partizan Belgrade
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem12XemXem0XemXem10XemXem54.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem15XemXem2XemXem6XemXem65.2%XemXem13XemXem56.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem10XemXem1XemXem1XemXem83.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
Partizan Belgrade
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem10XemXem1XemXem12XemXem43.5%XemXem13XemXem56.5%XemXem9XemXem39.1%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem11XemXem3XemXem9XemXem47.8%XemXem8XemXem34.8%XemXem9XemXem39.1%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem
12XemXem8XemXem2XemXem2XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Partizan BelgradeThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    3
    6
    1 Bàn
    6
    8
    2 Bàn
    4
    0
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    18
    12
    Bàn thắng H1
    17
    10
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Partizan BelgradeChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 6
    5
    T/T
    3
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    4
    3
    H/T
    7
    8
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
Partizan BelgradeSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 6
    1
    Thắng 2+ bàn
    5
    9
    Thắng 1 bàn
    11
    9
    Hòa
    1
    4
    Mất 1 bàn
    1
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Partizan Belgrade
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-03-2025KháchTekstilac4 Ngày
SER D108-03-2025ChủNovi Pazar10 Ngày
SER CUP15-03-2025KháchRadnik Surdulica17 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D102-03-2025ChủFK Zeleznicar Pancevo4 Ngày
SER D108-03-2025KháchIMT Novi Beograd10 Ngày
SER D115-03-2025ChủRadnicki Nis17 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 58.6%Thắng37.9% [11]
  • [9] 31.0%Hòa31.0% [11]
  • [3] 10.3%Bại31.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [8] 27.6%Thắng17.2% [5]
  • [6] 20.7%Hòa20.7% [6]
  • [1] 3.4%Bại13.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    56 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.93 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.52 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    31
  • Bàn thua
    32
  • TB được điểm
    1.07
  • TB mất điểm
    1.10
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.66
  • TB mất điểm
    0.62
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 33.33%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 44.44%Hòa36.36% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Partizan Belgrade VS Mladost Lucani ngày 27-02-2025 - Thông tin đội hình