So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.97
1.25
0.91
-0.98
2.5
0.84
1.39
4.45
7.50
Live
-0.97
1
0.86
0.85
2
-0.98
1.61
3.60
5.50
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
3.5
0.03
1.01
18.50
26.00
BET365Sớm
0.93
1.25
0.88
1.00
2.5
0.80
1.38
4.10
8.00
Live
-0.95
1
0.75
0.83
2
0.98
1.57
3.40
6.25
Run
0.26
0
-0.37
-0.26
2.5
0.17
6.50
1.16
15.00
Mansion88Sớm
0.88
1.25
0.92
0.97
2.5
0.81
1.35
4.25
7.00
Live
0.79
0.75
-0.92
0.89
2
0.97
1.60
3.35
5.10
Run
0.32
0
-0.42
-0.24
2.5
0.15
6.40
1.13
17.00
188betSớm
0.98
1.25
0.92
-0.97
2.5
0.85
1.39
4.45
7.50
Live
-0.95
1
0.87
0.86
2
-0.97
1.61
3.60
5.50
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.14
3.5
0.04
1.01
18.50
26.00
SbobetSớm
0.96
1
0.90
0.98
2.25
0.86
1.47
3.50
5.70
Live
0.80
0.75
-0.93
0.84
2
-0.98
1.57
3.35
5.40
Run
0.30
0
-0.40
-0.35
2.5
0.25
1.03
7.90
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Pyramids FC
ChủHòaKhách
Tala'ea El Gaish
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Pyramids FCSo Sánh Sức MạnhTala'ea El Gaish
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 5H 0B
    0T 5H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-2] Pyramids FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181341321085272.2%
972020423477.8%
962112620466.7%
65101321683.3%
[EGY Premier League-13] Tala'ea El Gaish
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
185671319421327.8%
101545981910.0%
841381013950.0%
623133933.3%

Thành tích đối đầu

Pyramids FC            
Chủ - Khách
Talaea EI-GaishPyramids FC
Pyramids FCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishPyramids FC
Pyramids FCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishPyramids FC
Talaea EI-GaishPyramids FC
Pyramids FCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishPyramids FC
Pyramids FCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishPyramids FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D111-08-242 - 5
(1 - 3)
2 - 3-0.21-0.27-0.59T0.92-0.750.90TT
EGY D105-04-240 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.66-0.27-0.19H-0.981.000.80TX
EGY LC16-01-242 - 2
(1 - 1)
7 - 3-0.42-0.32-0.37H0.790.00-0.97HT
EGY D114-07-234 - 2
(3 - 1)
2 - 6-0.55-0.29-0.24T0.820.50-0.94TT
EGY D107-02-230 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.21-0.29-0.59T0.96-0.750.92TX
EGY D112-07-222 - 2
(1 - 0)
3 - 12-0.22-0.30-0.58H0.84-0.750.98BT
EGY D121-12-213 - 0
(2 - 0)
4 - 1-0.74-0.21-0.15T0.82-0.801.00TT
EGY D108-08-211 - 1
(0 - 1)
7 - 3-0.36-0.33-0.43H-0.930.000.75HX
EGY D106-02-211 - 0
(0 - 0)
6 - 3-0.61-0.31-0.20T0.870.750.95TX
EGYCup14-10-200 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.27-0.29-0.56H0.80-0.75-0.98BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 5 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Pyramids FC            
Chủ - Khách
Pyramids FCHaras El Hedoud
Smouha SCPyramids FC
Pyramids FCEl Mansoura
Pyramids FCZamalek
Al Ahly SCPyramids FC
ZED FCPyramids FC
Pyramids FCDjoliba
Pyramids FCGhazl El Mahallah
Sagrada EsperancaPyramids FC
Pyramids FCEsperance Sportive de Tunis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D112-02-253 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.80-0.19-0.09T0.881.51.00TT
EGY D107-02-250 - 1
(0 - 0)
4 - 9-0.22-0.27-0.59T0.90-0.750.92TX
EGYCup04-02-253 - 0
(1 - 0)
11 - 7-0.94-0.14-0.07T0.802.250.90TH
EGY D131-01-253 - 0
(0 - 0)
2 - 6-0.47-0.30-0.30T0.860.250.96TT
EGY D126-01-252 - 2
(0 - 1)
7 - 3-0.45-0.33-0.29H0.900.250.92TT
EGY D122-01-250 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.27-0.30-0.51T0.90-0.50.98TX
CAF CL18-01-256 - 0
(2 - 0)
3 - 4-0.86-0.17-0.09T-0.9720.79TT
EGY D115-01-253 - 0
(1 - 0)
8 - 1-0.71-0.23-0.14T1.001.250.88TT
CAF CL11-01-250 - 1
(0 - 0)
1 - 4-0.28-0.33-0.51T0.85-0.50.97TX
CAF CL05-01-252 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.47-0.34-0.31T0.860.250.90TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:77% Tỷ lệ tài: 67%

Tala'ea El Gaish            
Chủ - Khách
Future FCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishEl Gounah
IsmailyTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishPharco
EnppiTalaea EI-Gaish
Ceramica Cleopatra FCTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishCeramica Cleopatra FC
Talaea EI-GaishEl Olympi
Haras El HedoudTalaea EI-Gaish
Talaea EI-GaishZamalek
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D113-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 1-0.40-0.38-0.30-0.860.250.74X
EGY D107-02-250 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.50-0.35-0.23-0.980.50.80X
EGY D131-01-251 - 2
(1 - 0)
1 - 5-0.41-0.37-0.29-0.980.250.80T
EGY D126-01-250 - 0
(0 - 0)
12 - 1-0.40-0.38-0.31-0.900.250.72X
EGY D121-01-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.40-0.36-0.31-0.890.250.77X
EGYCup17-01-252 - 0
(0 - 0)
4 - 4-0.59-0.33-0.230.950.750.75H
EGY D110-01-250 - 1
(0 - 0)
8 - 0-0.28-0.30-0.500.82-0.51.00X
EGYCup03-01-252 - 2
(1 - 0)
5 - 2-----
EGY D129-12-243 - 0
(1 - 0)
2 - 4-0.38-0.38-0.320.760-0.94T
EGY D124-12-242 - 2
(1 - 2)
2 - 6-0.24-0.28-0.560.80-0.75-0.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Pyramids FCSo sánh số liệuTala'ea El Gaish
  • 25Tổng số ghi bàn7
  • 2.5Trung bình ghi bàn0.7
  • 3Tổng số mất bàn11
  • 0.3Trung bình mất bàn1.1
  • 90.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 10.0%TL hòa50.0%
  • 0.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Pyramids FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem9XemXem1XemXem3XemXem69.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
6600100.0%Xem466.7%233.3%Xem
Tala'ea El Gaish
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Pyramids FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem3XemXem23.1%XemXem5XemXem38.5%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
7XemXem2XemXem0XemXem5XemXem28.6%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
630350.0%Xem00.0%350.0%Xem
Tala'ea El Gaish
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem3XemXem5XemXem5XemXem23.1%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
6XemXem1XemXem2XemXem3XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
7XemXem2XemXem3XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Pyramids FCThời gian ghi bànTala'ea El Gaish
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    12
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    3
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Pyramids FCChi tiết về HT/FTTala'ea El Gaish
  • 1
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    10
    12
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Pyramids FCSố bàn thắng trong H1&H2Tala'ea El Gaish
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    11
    12
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Pyramids FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D128-02-2025KháchAl-Ittihad Alexandria5 Ngày
EGY D103-03-2025ChủCeramica Cleopatra FC8 Ngày
EGY LC23-03-2025KháchIsmaily28 Ngày
Tala'ea El Gaish
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D127-02-2025ChủNBE SC4 Ngày
EGY D103-03-2025KháchAl Ahly SC8 Ngày
EGY LC22-03-2025ChủAl Ahly SC27 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Pyramids FC
Chấn thương
Tala'ea El Gaish
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 72.2%Thắng27.8% [5]
  • [4] 22.2%Hòa33.3% [5]
  • [1] 5.6%Bại38.9% [7]
  • Chủ/Khách
  • [7] 38.9%Thắng22.2% [4]
  • [2] 11.1%Hòa5.6% [1]
  • [0] 0.0%Bại16.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.78 
  • TB mất điểm
    0.56 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.11 
  • TB mất điểm
    0.22 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.17 
  • TB mất điểm
    0.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    0.72
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.28
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [5] 50.00%thắng 1 bàn30.00% [3]
  • [2] 20.00%Hòa40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Pyramids FC VS Tala'ea El Gaish ngày 24-02-2025 - Thông tin đội hình