So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.92
0.25
0.73
0.78
1.75
-0.98
2.52
2.70
3.20
Live
0.83
0.25
-0.94
0.95
1.5
0.91
2.53
2.47
3.55
Run
-0.14
0.25
0.02
-0.15
1.5
0.03
31.00
17.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.78
0.83
2
0.98
1.95
3.25
3.40
Live
0.85
0.25
0.95
0.85
1.5
0.95
2.20
2.60
4.00
Run
0.35
0
-0.48
-0.08
1.5
0.04
151.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.73
0
-0.85
0.80
1.75
-0.94
2.43
2.75
3.10
Live
0.83
0.25
-0.95
0.92
1.5
0.94
2.10
2.52
4.20
Run
0.34
0
-0.46
-0.27
1.5
0.17
48.00
4.45
1.17
188betSớm
-0.90
0.25
0.74
0.79
1.75
-0.97
2.52
2.70
3.20
Live
0.84
0.25
-0.93
0.97
1.5
0.91
2.35
2.43
4.10
Run
-0.13
0.25
0.03
-0.13
1.5
0.03
31.00
17.00
1.01
SbobetSớm
0.73
0
-0.85
-0.94
1.75
0.80
2.42
2.64
3.02
Live
0.89
0.25
0.99
0.91
1.5
0.95
2.14
2.57
3.74
Run
0.52
0
-0.62
-0.20
1.5
0.10
300.00
7.30
1.04

Bên nào sẽ thắng?

Ittihad Alexandria SC
ChủHòaKhách
Haras El Hodood
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ittihad Alexandria SCSo Sánh Sức MạnhHaras El Hodood
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 84%So Sánh Đối Đầu16%
  • Tất cả
  • 6T 4H 0B
    0T 4H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY LC-4] Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
200203040.0%
100101040.0%
100102040.0%
6114510416.7%
[EGY LC-1] Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
22003161100.0%
11002131100.0%
11001031100.0%
6114610416.7%

Thành tích đối đầu

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl-Ittihad Alexandria
Haras El HedoudAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D107-11-241 - 0
(0 - 0)
2 - 2-0.58-0.29-0.21T0.970.750.85TX
EGY D101-07-232 - 2
(1 - 0)
6 - 7-0.28-0.31-0.49H0.82-0.50-0.94BT
EGY D123-01-231 - 0
(0 - 0)
5 - 1-0.56-0.32-0.22T-0.970.750.79TX
EGY D127-08-201 - 1
(0 - 0)
5 - 5-0.55-0.33-0.22H0.820.500.94TH
EGY D104-12-190 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.38-0.35-0.38T0.900.000.92TX
EGY D117-03-191 - 1
(0 - 0)
7 - 5-0.49-0.33-0.27H-0.970.500.85TH
EGY D112-09-181 - 1
(0 - 0)
5 - 10-0.39-0.35-0.38H0.880.000.94HH
EGY D104-04-162 - 0
(0 - 0)
6 - 7-0.51-0.32-0.29T0.970.500.85TX
EGY D126-11-150 - 1
(0 - 1)
4 - 5-0.39-0.33-0.39T0.940.000.88TX
EGY D125-06-150 - 1
(0 - 0)
5 - 1-0.43-0.34-0.35T-0.940.250.78TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 14%

Thành tích gần đây

Ittihad Alexandria SC            
Chủ - Khách
El Gouna FCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaSmouha SC
Al-Ittihad AlexandriaPyramids FC
NBE SCAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaEl Gouna FC
EnppiAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaAl Masry
PetrojetAl-Ittihad Alexandria
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
Ceramica Cleopatra FCAl-Ittihad Alexandria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D111-03-252 - 0
(0 - 0)
11 - 3-0.32-0.38-0.38B-0.9000.78BT
EGY D104-03-250 - 1
(0 - 0)
5 - 2-0.36-0.37-0.35B0.9200.96BX
EGY D128-02-251 - 3
(0 - 1)
8 - 1-0.18-0.27-0.63B0.80-1-0.93BT
EGY D121-02-253 - 2
(2 - 1)
3 - 6-0.47-0.36-0.25B0.820.25-0.94BT
EGY D117-02-251 - 0
(0 - 0)
1 - 2-0.43-0.35-0.29T0.970.250.85TX
EGY D113-02-251 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.39-0.38-0.32H0.760-0.88HT
EGY D108-02-251 - 2
(0 - 1)
10 - 3-0.26-0.35-0.47B1.00-0.250.82BT
EGY D101-02-250 - 0
(0 - 0)
5 - 6-0.41-0.38-0.29H-0.980.250.80TX
EGY D126-01-251 - 0
(1 - 0)
4 - 4-0.35-0.38-0.36T0.9600.86TX
EGY D122-01-251 - 1
(0 - 0)
12 - 0-0.58-0.30-0.20H0.950.750.93TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Haras El Hodood            
Chủ - Khách
Haras El HedoudPetrojet
NBE SCHaras El Hedoud
Haras El HedoudAl Ahly SC
PetrojetHaras El Hedoud
Haras El HedoudPharco
Pyramids FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudEnppi
El Gouna FCHaras El Hedoud
Haras El HedoudFuture FC
Ghazl El MahallahHaras El Hedoud
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY D111-03-251 - 2
(0 - 2)
5 - 4-0.31-0.35-0.420.83-0.25-0.95T
EGY D103-03-252 - 1
(0 - 0)
6 - 9-0.55-0.33-0.200.830.5-0.95T
EGY D126-02-250 - 1
(0 - 0)
3 - 7-0.11-0.22-0.76-0.95-1.250.83X
EGY D121-02-252 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.42-0.37-0.30-0.940.250.82T
EGY D116-02-252 - 0
(1 - 0)
10 - 3-0.38-0.35-0.350.870-0.99T
EGY D112-02-253 - 0
(1 - 0)
7 - 8-0.80-0.19-0.090.881.51.00T
EGY D107-02-251 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.37-0.38-0.9800.80X
EGY D131-01-250 - 1
(0 - 1)
6 - 7-0.42-0.34-0.32-0.980.250.80X
EGY D127-01-251 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.22-0.38-0.47-0.94-0.250.76X
EGY D121-01-250 - 1
(0 - 0)
11 - 2-0.47-0.36-0.250.790.25-0.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Ittihad Alexandria SCSo sánh số liệuHaras El Hodood
  • 8Tổng số ghi bàn10
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn10
  • 1.3Trung bình mất bàn1.0
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Ittihad Alexandria SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem5XemXem27.8%XemXem12XemXem66.7%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
Haras El Hodood
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem1XemXem6XemXem61.1%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Ittihad Alexandria SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem4XemXem8XemXem6XemXem22.2%XemXem4XemXem22.2%XemXem13XemXem72.2%XemXem
9XemXem1XemXem4XemXem4XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem3XemXem4XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem11.1%XemXem8XemXem88.9%XemXem
60420.0%Xem116.7%466.7%Xem
Haras El Hodood
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem
9XemXem6XemXem1XemXem2XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ittihad Alexandria SCThời gian ghi bànHaras El Hodood
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCChi tiết về HT/FTHaras El Hodood
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    0
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Ittihad Alexandria SCSố bàn thắng trong H1&H2Haras El Hodood
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    0
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ittihad Alexandria SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D110-04-2025KháchIsmaily19 Ngày
EGY LC22-04-2025KháchIsmaily31 Ngày
EGY D128-04-2025KháchTalaea EI-Gaish37 Ngày
Haras El Hodood
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D113-04-2025ChủZamalek22 Ngày
EGY LC22-04-2025ChủPyramids FC31 Ngày
EGY D130-04-2025ChủPyramids FC39 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [0] 0.0%Thắng100.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [2]
  • [2] 100.0%Bại0.0% [0]
  • Chủ/Khách
  • [0] 0.0%Thắng50.0% [1]
  • [0] 0.0%Hòa0.0% [0]
  • [1] 50.0%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.00 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn100.00% [2]
  • [0] 0.00%Hòa0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Ittihad Alexandria SC VS Haras El Hodood ngày 24-03-2025 - Thông tin đội hình